Đọc nhanh: 泄水网 (tiết thuỷ võng). Ý nghĩa là: hệ thống kênh tháo nước.
泄水网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống kênh tháo nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄水网
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 洪水 需要 被 宣泄
- Nước lũ cần được tháo.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 城门口 拥塞 得 水泄不通
- trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
- 我们 需要 宣泄 屋顶 上 的 积水
- Chúng ta cần xả nước đọng trên mái nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泄›
网›