Đọc nhanh: 沿岸地区 (duyên ngạn địa khu). Ý nghĩa là: Miền duyên hải.
沿岸地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miền duyên hải
coastal area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿岸地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 沿岸 相间 地 栽 着 桃树 和 柳树
- trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
岸›
沿›