Đọc nhanh: 沼菊 (chiểu cúc). Ý nghĩa là: cây rau ngổ.
沼菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây rau ngổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沼菊
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 沼里 有 小鱼
- Trong ao có cá nhỏ.
- 沼水 深不见底
- Nước đầm sâu không thấy đáy.
- 沼边 长满 芦苇
- Bờ đầm mọc đầy lau sậy.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 我 买 了 三朵 菊花
- Tôi mua 3 bông hoa cúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沼›
菊›