Đọc nhanh: 沼狸 (chiểu li). Ý nghĩa là: meerkat, xem 狐 獴, xem 狐 獴.
沼狸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. meerkat
✪ 2. xem 狐 獴
see 狐獴 [hú měng]
✪ 3. xem 狐 獴
see 狐獴 [hú měng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沼狸
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 沼里 有 小鱼
- Trong ao có cá nhỏ.
- 长征 中 , 我们 的 红军 战士 成功 地 涉过 了 沼泽地
- Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.
- 森林 里 有 很多 狐狸
- Trong rừng có nhiều con cáo.
- 她 看似 善良 , 其实 是 狐狸
- Cô ấy có vẻ hiền lành, thực ra là một kẻ cáo già.
- 沼水 深不见底
- Nước đầm sâu không thấy đáy.
- 沼边 长满 芦苇
- Bờ đầm mọc đầy lau sậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沼›
狸›