Đọc nhanh: 沼泽山雀 (chiểu trạch sơn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đầm lầy tit (Poecile palustris).
沼泽山雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đầm lầy tit (Poecile palustris)
(bird species of China) marsh tit (Poecile palustris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沼泽山雀
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 我们 在 沼泽地 受到 蚊子 的 围攻
- Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.
- 她 落进 沼泽地 里
- Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 这个 在 沼泽地 里会 比 无用 更 无用
- Nó sẽ tệ hơn là vô dụng trong một đầm lầy.
- 深山 草泽
- nơi đầm cỏ núi sâu
- 在 沼泽地 里 , 我们 受到 蚊子 的 围攻
- Trong đầm lầy, chúng tôi bị muỗi tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
沼›
泽›
雀›