Đọc nhanh: 治肺病药 (trị phế bệnh dược). Ý nghĩa là: Chữa bệnh lao.
治肺病药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chữa bệnh lao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治肺病药
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 芷 可 入药 能 治病
- Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.
- 错非 这种 药 , 没法儿 治 他 的 病
- ngoài loại thuốc này ra, không có cách gì chữa bệnh của ông ta được.
- 药 太贵 , 他治 不 起病
- Thuốc đắt quá, anh ấy không chữa nổi bệnh.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 这种 草药 能 治病
- Loại cây này có thể chữa được bệnh
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 土 药方 治病 有 效果
- Bài thuốc dân gian chữa bệnh có hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
病›
肺›
药›