Đọc nhanh: 莜麦:油麦 (thuần mạch du mạch). Ý nghĩa là: cây du mạch.
莜麦:油麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây du mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莜麦:油麦
- 绿油油 的 麦苗
- lúa mạch xanh non mượt mà.
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 雨 后 , 麦田 一片 油绿
- cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.
- 你 走 之前 借 的 耳麦 放 哪儿 了
- Những chiếc tai nghe mà bạn đã mượn trước khi đi đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
莜›
麦›