Đọc nhanh: 油面筋 (du diện cân). Ý nghĩa là: Tàu hủ ky.
油面筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu hủ ky
油面筋色泽金黄,表面光滑,味香性脆,吃起来鲜美可口,含有很高的维生素与蛋白质,如塞进肉瓤烧煮,则别具风味。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油面筋
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 桌面 被 油 弄脏
- Mặt bàn bị dầu vấy bẩn.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
筋›
面›