Đọc nhanh: 油路堵塞 (du lộ đổ tắc). Ý nghĩa là: đường dầu bị chặn.
油路堵塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường dầu bị chặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油路堵塞
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 我们 走捷径 避开 了 交通堵塞
- Chúng tôi đi đường tắt để tránh tắc đường.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 城市 里 存在 交通堵塞 的 现象
- Trong thành phố tồn tại hiện tượng tắc nghẽn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堵›
塞›
油›
路›