Đọc nhanh: 油补 (du bổ). Ý nghĩa là: tiền xăng xe (phụ cấp xăng xe).
油补 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền xăng xe (phụ cấp xăng xe)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油补
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 人员 最近 略有 增补
- nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
补›