Đọc nhanh: 油盖 (du cái). Ý nghĩa là: Bình dầu cái.
油盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình dầu cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油盖
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 瓶子 没盖严 , 汽油 都 跑 了
- Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
盖›