Đọc nhanh: 油嘴 (du chuỷ). Ý nghĩa là: mồm mép lém lỉnh; giảo hoạt, người lém lỉnh, vòi phun (nước). Ví dụ : - 油嘴滑舌 mồm mép lém lỉnh
✪ 1. mồm mép lém lỉnh; giảo hoạt
说话油滑,善于狡辩
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
✪ 2. người lém lỉnh
油嘴的人
✪ 3. vòi phun (nước)
喷嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油嘴
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
油›