Đọc nhanh: 油尖旺 (du tiêm vượng). Ý nghĩa là: Quận Yau Tsim Mong của Kowloon, Hong Kong.
✪ 1. Quận Yau Tsim Mong của Kowloon, Hong Kong
Yau Tsim Mong district of Kowloon, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油尖旺
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
旺›
油›