沸热 fèi rè
volume volume

Từ hán việt: 【phí nhiệt】

Đọc nhanh: 沸热 (phí nhiệt). Ý nghĩa là: nóng bỏng; nóng như lửa. Ví dụ : - 沸热的南风 gió nam nóng bỏng. - 沸热的心 tim nóng bỏng

Ý Nghĩa của "沸热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沸热 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nóng bỏng; nóng như lửa

火热

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沸热 fèirè de 南风 nánfēng

    - gió nam nóng bỏng

  • volume volume

    - 沸热 fèirè de xīn

    - tim nóng bỏng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸热

  • volume volume

    - 沸热 fèirè de xīn

    - tim nóng bỏng

  • volume volume

    - 热血沸腾 rèxuèfèiténg

    - sục sôi bầu nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 滚沸 gǔnfèi de tāng

    - canh trong nồi sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 满腔 mǎnqiāng de 热血 rèxuè 已经 yǐjīng 沸腾 fèiténg

    - bầu nhiệt huyết đang dâng trào.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 相比 xiāngbǐ 今年 jīnnián 更热 gèngrè

    - So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.

  • volume volume

    - 沸热 fèirè de 南风 nánfēng

    - gió nam nóng bỏng

  • volume volume

    - 观众席 guānzhòngxí shàng 沸腾 fèiténg zhe 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLN (水中中弓)
    • Bảng mã:U+6CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao