Đọc nhanh: 沸热 (phí nhiệt). Ý nghĩa là: nóng bỏng; nóng như lửa. Ví dụ : - 沸热的南风 gió nam nóng bỏng. - 沸热的心 tim nóng bỏng
沸热 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nóng bỏng; nóng như lửa
火热
- 沸热 的 南风
- gió nam nóng bỏng
- 沸热 的 心
- tim nóng bỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸热
- 沸热 的 心
- tim nóng bỏng
- 热血沸腾
- sục sôi bầu nhiệt huyết.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 满腔 的 热血 已经 沸腾
- bầu nhiệt huyết đang dâng trào.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 沸热 的 南风
- gió nam nóng bỏng
- 观众席 上 沸腾 着 热烈 的 掌声
- Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沸›
热›