Đọc nhanh: 河海大学 (hà hải đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hồ Hải.
✪ 1. Đại học Hồ Hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河海大学
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
河›
海›