Đọc nhanh: 河水 (hà thuỷ). Ý nghĩa là: nước sông. Ví dụ : - 你是河水,我是河岸;你胸怀的热情都盛在我的胸怀。 em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim. - 河水裹挟着泥沙,滚滚东流。 nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.. - 你是河水,我是河岸;你滔滔的热情都盛在我的胸怀。 em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
河水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước sông
河里的水,含有碳酸盐、硫酸盐及钙等溶解物与海水主要含有氯化物和钠有区别
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 河水 难道 会 倒流 吗
- nước sông lẽ nào chảy ngược sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河水
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- 他 趟水 过河 不 害怕
- Anh ta lội qua sông mà không hề sợ hãi.
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 建造 水库 蓄积 汛期 的 河水 , 以免 流失
- xây dựng hồ chứa nước để giữ nước sông trong mùa nước lại, tránh bị trôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
河›