Đọc nhanh: 脱沥青 (thoát lịch thanh). Ý nghĩa là: Tách atphan.
脱沥青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tách atphan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱沥青
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 不要 为 他 开脱
- đừng có gỡ tội cho nó.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沥›
脱›
青›