Đọc nhanh: 沥青 (lịch thanh). Ý nghĩa là: nhựa đường; hắc ín; dầu hắc; nhựa rải đường. Ví dụ : - 木桩子上涂抹了沥青。 quét hắc ín lên cộc gỗ.
沥青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa đường; hắc ín; dầu hắc; nhựa rải đường
有机化合物的混合物, 黑色或棕黑色,呈胶状,有天然产的,也有分馏石油或煤焦油得到的用来铺路面,也用作防水材料、防腐材料等通称柏油
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沥青
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沥›
青›