部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lịch】
Đọc nhanh: 苈 (lịch). Ý nghĩa là: cây đinh lịch, lịch; như "lịch (rau đay)" lách; như "lau lách" rếch; như "rếch rác" (Danh) Đình lịch 葶藶: xem đình 葶..
苈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây đinh lịch
葶苈:一年生草本植物,叶子卵形或长椭圆形, 花小,黄色,总状花序, 果实椭圆形种子入药
✪ 2. lịch; như "lịch (rau đay)" lách; như "lau lách" rếch; như "rếch rác" (Danh) Đình lịch 葶藶: xem đình 葶.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苈
苈›
Tập viết