Đọc nhanh: 没熟透 (một thục thấu). Ý nghĩa là: sần sượng.
没熟透 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sần sượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没熟透
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 睡得 太熟 没 听到 闹铃
- Chắc hẳn đã ngủ qua chuông báo thức của tôi.
- 西瓜 还 没有 熟
- Dưa hấu vẫn chưa chín.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
- 这个 人 我 看透 了 , 没有 什么 真才实学
- con người này tôi biết rõ, chả có tài cán chi đâu.
- 打 从春上 起 , 就 没有 下过 透雨
- từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa.
- 在 这里 , 我 没有 熟人
- Ở đây, tôi không có người quen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
没›
熟›
透›