Đọc nhanh: 六面 (lục diện). Ý nghĩa là: lục diện.
六面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lục diện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六面
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一面之识
- Mới quen.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 立方体 有 六个 面
- Hình hộp có sáu mặt.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 里面 有 十几个 小孩子 , 大都 只有 五六岁 光景
- trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi.
- 我们 周六 见面 吧 !
- Thứ bảy chúng ta gặp nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
面›