Đọc nhanh: 没品 (một phẩm). Ý nghĩa là: thiếu lớp, dính chặt, vô vị.
没品 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu lớp
lacking in class
✪ 2. dính chặt
tacky
✪ 3. vô vị
tasteless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没品
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这个 产品 没有 出路
- Sản phẩm này không có đầu ra.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 学校 没收 了 违规 物品
- Trường học đã tịch thu đồ vi phạm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我们 没有 多力 多 滋 了 ( 薯片 品牌 )
- Chúng tôi đã ra khỏi Doritos.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
没›