沤凼 ōu dàng
volume volume

Từ hán việt: 【âu đãng】

Đọc nhanh: 沤凼 (âu đãng). Ý nghĩa là: cesspool, hố ủ.

Ý Nghĩa của "沤凼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沤凼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cesspool

✪ 2. hố ủ

compost pit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沤凼

  • volume volume

    - shuǐ dàng

    - hố nước

  • volume volume

    - ōu

    - ngâm đay.

  • volume volume

    - ōu

    - bong bóng nổi trên mặt nước.

  • volume volume

    - ōu fèn

    - ủ phân.

  • volume volume

    - fèn dàng

    - hố phân

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+4 nét), thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Đãng
    • Nét bút:丨フノ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UE (山水)
    • Bảng mã:U+51FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , òu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESK (水尸大)
    • Bảng mã:U+6CA4
    • Tần suất sử dụng:Thấp