部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【âu đãng】
Đọc nhanh: 沤凼 (âu đãng). Ý nghĩa là: cesspool, hố ủ.
沤凼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cesspool
✪ 2. hố ủ
compost pit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沤凼
- 水 shuǐ 凼 dàng
- hố nước
- 沤 ōu 麻 má
- ngâm đay.
- 浮 fú 沤 ōu
- bong bóng nổi trên mặt nước.
- 沤 ōu 粪 fèn
- ủ phân.
- 粪 fèn 凼 dàng
- hố phân
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
凼›
Tập viết
沤›