Đọc nhanh: 沟壁角 (câu bích giác). Ý nghĩa là: Góc vách rãnh.
沟壁角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Góc vách rãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟壁角
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 语言 是 沟通 的 最大 壁垒
- Ngôn ngữ là rào cản lớn nhất trong giao tiếp.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
沟›
角›