Đọc nhanh: 沙质 (sa chất). Ý nghĩa là: đầy cát.
沙质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy cát
sandy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙质
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
质›