沙鼠 shā shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sa thử】

Đọc nhanh: 沙鼠 (sa thử). Ý nghĩa là: chuột nhảy. Ví dụ : - 这感觉像在看只沙鼠在搞一根铅笔 Điều này giống như xem chuột nhảy của bạn ôm một cây bút chì.

Ý Nghĩa của "沙鼠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沙鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuột nhảy

gerbil

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 感觉 gǎnjué xiàng zài kàn zhǐ 沙鼠 shāshǔ zài gǎo 一根 yīgēn 铅笔 qiānbǐ

    - Điều này giống như xem chuột nhảy của bạn ôm một cây bút chì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙鼠

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 端掉 duāndiào le 老鼠 lǎoshǔ

    - Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi 沙哑 shāyǎ 说不出 shuōbuchū huà

    - Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.

  • volume volume

    - zhè 感觉 gǎnjué xiàng zài kàn zhǐ 沙鼠 shāshǔ zài gǎo 一根 yīgēn 铅笔 qiānbǐ

    - Điều này giống như xem chuột nhảy của bạn ôm một cây bút chì.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn zài 沙发 shāfā shàng wāi 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.

  • volume volume

    - zài 沙发 shāfā shàng 甜睡 tiánshuì

    - Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.

  • volume volume

    - zài 沙发 shāfā shàng 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao