Đọc nhanh: 沙鼠 (sa thử). Ý nghĩa là: chuột nhảy. Ví dụ : - 这感觉像在看只沙鼠在搞一根铅笔 Điều này giống như xem chuột nhảy của bạn ôm một cây bút chì.
沙鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột nhảy
gerbil
- 这 感觉 像 在 看 只 沙鼠 在 搞 一根 铅笔
- Điều này giống như xem chuột nhảy của bạn ôm một cây bút chì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙鼠
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 这 感觉 像 在 看 只 沙鼠 在 搞 一根 铅笔
- Điều này giống như xem chuột nhảy của bạn ôm một cây bút chì.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 他 在 沙发 上 打瞌睡
- Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
鼠›