Đọc nhanh: 沙皇 (sa hoàng). Ý nghĩa là: Sa Hoàng; Nga Hoàng (nước Nga).
沙皇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sa Hoàng; Nga Hoàng (nước Nga)
俄国和保加利亚过去皇帝的称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙皇
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 我 觉得 沙皇 很 伟大
- Tôi cảm thấy Sa Hoàng rất vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
皇›