Đọc nhanh: 沙皇俄国 (sa hoàng nga quốc). Ý nghĩa là: Nga hoàng.
沙皇俄国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nga hoàng
Tsarist Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙皇俄国
- 皇亲国戚
- hoàng thân quốc thích
- 他 是 俄国人
- Anh ấy là người Nga.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 我 觉得 沙皇 很 伟大
- Tôi cảm thấy Sa Hoàng rất vĩ đại.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
国›
沙›
皇›