沙特 shātè
volume volume

Từ hán việt: 【sa đặc】

Đọc nhanh: 沙特 (sa đặc). Ý nghĩa là: Ả-rập Xê-út, viết tắt cho Ả Rập Xê Út. Ví dụ : - 他是沙特王室 Anh ấy là hoàng gia Ả Rập Xê Út

Ý Nghĩa của "沙特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沙特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ả-rập Xê-út

Saudi

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 沙特 shātè 王室 wángshì

    - Anh ấy là hoàng gia Ả Rập Xê Út

✪ 2. viết tắt cho Ả Rập Xê Út

abbr. for Saudi Arabia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙特

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ

    - không chỉ như vậy

  • volume volume

    - 这个 zhègè 沙发 shāfā 放得 fàngdé zhēn 不是 búshì 地方 dìfāng 出来 chūlái 进去 jìnqù 特别 tèbié 碍事 àishì

    - Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.

  • volume volume

    - shì 沙特 shātè 王室 wángshì

    - Anh ấy là hoàng gia Ả Rập Xê Út

  • volume volume

    - 个别 gèbié 问题 wèntí 需要 xūyào 特别 tèbié 处理 chǔlǐ

    - Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.

  • volume volume

    - 沙土地 shātǔdì 特别 tèbié néng 吃水 chīshuǐ

    - Đất cát đặc biệt thấm nước.

  • volume volume

    - zài 沙漠 shāmò 地区 dìqū 常常 chángcháng 可以 kěyǐ 看到 kàndào 一些 yīxiē 奇特 qítè de 景象 jǐngxiàng

    - Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.

  • volume volume

    - 个人特长 gèréntècháng 擅长 shàncháng 小学 xiǎoxué 初中 chūzhōng 高中 gāozhōng 英语教学 yīngyǔjiāoxué

    - Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.

  • volume volume

    - yòng 特殊 tèshū 面料 miànliào 装饰 zhuāngshì 沙发 shāfā

    - Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao