沙粒 shā lì
volume volume

Từ hán việt: 【sa lạp】

Đọc nhanh: 沙粒 (sa lạp). Ý nghĩa là: hạt cát.

Ý Nghĩa của "沙粒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沙粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt cát

grain of sand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙粒

  • volume

    - 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 就是 jiùshì 吵嘴 chǎozuǐ 从不 cóngbù 含沙射影 hánshāshèyǐng 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái

    - Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn le 地上 dìshàng de 细小 xìxiǎo 颗粒 kēlì

    - Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi 沙哑 shāyǎ 说不出 shuōbuchū huà

    - Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 放错 fàngcuò le 沙拉 shālà guàn de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume volume

    - zài 沙发 shāfā shàng 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYT (火木卜廿)
    • Bảng mã:U+7C92
    • Tần suất sử dụng:Cao