Đọc nhanh: 沙河 (sa hà). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shahe ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Shahe ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Shahe county level city in Xingtai 邢台 [Xing2tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙河
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
河›