Đọc nhanh: 沙朗 (sa lãng). Ý nghĩa là: thịt thăn (từ mượn).
沙朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt thăn (từ mượn)
sirloin (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙朗
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朗›
沙›