Đọc nhanh: 沙士 (sa sĩ). Ý nghĩa là: SARS (hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng) (loanword), bia gốc, sarsaparilla. Ví dụ : - 我要一杯漂浮沙士[无酒精饮料] Tôi muốn một phao bia gốc.
沙士 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. SARS (hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng) (loanword)
SARS (severe acute respiratory syndrome) (loanword)
✪ 2. bia gốc
root beer
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
✪ 3. sarsaparilla
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙士
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
沙›