Đọc nhanh: 沙地 (sa địa). Ý nghĩa là: cồn cát, bãi cát hoặc bờ sông, đất cát. Ví dụ : - 走在河滩上,脚下沙沙地响。 đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
沙地 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cồn cát
sand dune
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
✪ 2. bãi cát hoặc bờ sông
sandy beach or river bank
✪ 3. đất cát
sandy land
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙地
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 他 无聊 地 坐在 沙发 上
- Anh ấy buồn chán ngồi trên sofa.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 她 舒舒服服 地 坐在 沙发 上
- Cô ấy đang ngồi thoải mái trên ghế sofa
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 沙漠 地方 气候 很 干燥
- Sa mạc khí hậu rất khô hanh.
- 沙装咚 的 一声 砸 在 地上
- Bao cát rơi xuống đất một tiếng bụp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
沙›