Đọc nhanh: 沙地话 (sa địa thoại). Ý nghĩa là: xem 啟海 話 | 启海 话.
沙地话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 啟海 話 | 启海 话
see 啟海話|启海话 [Qi3 hǎi huà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙地话
- 他 和蔼 地 说话
- Ông ấy nói chuyện rất dịu dàng.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他 惆怅 地 低下头 , 不再 说话
- Anh ấy buồn bã cúi đầu, không nói thêm gì nữa.
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
- 他 生气 地挂 了 电话
- Anh ấy tức giận cúp điện thoại.
- 他 总是 放肆 地 说话
- Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.
- 他 困窘 地站 在 那里 , 一句 话 也 说不出来
- anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
沙›
话›