Đọc nhanh: 沙巴 (sa ba). Ý nghĩa là: Sabah, bang Malaysia ở bắc Borneo 婆羅洲 | 婆罗洲.
沙巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sabah, bang Malaysia ở bắc Borneo 婆羅洲 | 婆罗洲
Sabah, state of Malaysia in north Borneo 婆羅洲|婆罗洲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙巴
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
沙›