沐川 mù chuān
volume volume

Từ hán việt: 【mộc xuyên】

Đọc nhanh: 沐川 (mộc xuyên). Ý nghĩa là: Hạt Muchuan ở Lạc Sơn 樂山 | 乐山 , Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "沐川" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Muchuan ở Lạc Sơn 樂山 | 乐山 , Tứ Xuyên

Muchuan county in Leshan 樂山|乐山 [Lè shān], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沐川

  • volume volume

    - 带点 dàidiǎn 川味 chuānwèi

    - Cô ấy có chút giọng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 四川 sìchuān 相书 xiāngshū

    - xiếc miệng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 大川 dàchuān 奔腾 bēnténg 不息 bùxī

    - Con sông lớn chảy không ngừng.

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 四川 sìchuān xiàng yǒu 天府之国 tiānfǔzhīguó de 美称 měichēng

    - Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.

  • volume volume

    - 沐浴 mùyù zài yún guāng 之下 zhīxià

    - Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.

  • volume volume

    - zài 川味 chuānwèi 酒家 jiǔjiā 吃完饭 chīwánfàn 以后 yǐhòu 感到 gǎndào 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn 徒有其名 túyǒuqímíng

    - Sau khi ăn ở nhà hàng chuyên món ăn Tứ Xuyên về, tôi cảm thấy rằng khách sạn này đúng là hữu danh vô thực

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu 会沐发 huìmùfā

    - Cô ấy gội đầu mỗi buổi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ED (水木)
    • Bảng mã:U+6C90
    • Tần suất sử dụng:Trung bình