Đọc nhanh: 沙井 (sa tỉnh). Ý nghĩa là: miệng cống.
沙井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng cống
manhole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙井
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 井底
- Đáy giếng.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
沙›