Đọc nhanh: 沉积作用 (trầm tí tá dụng). Ý nghĩa là: trầm tích (địa chất).
沉积作用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trầm tích (địa chất)
sedimentation (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉积作用
- 积极 作用
- hiệu quả tích cực
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 他 用 积极 的 心态 工作
- Anh ấy làm việc với tâm thái tích cực.
- 这种 做法 有着 积极 的 作用
- Cách tiếp cận này có tác dụng tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
沉›
用›
积›