沉痕 chén hén
volume volume

Từ hán việt: 【trầm ngân】

Đọc nhanh: 沉痕 (trầm ngân). Ý nghĩa là: Vết lõm.

Ý Nghĩa của "沉痕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vết lõm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉痕

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 低头 dītóu 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ de 划痕 huáhén yǒu 道理 dàoli

    - Lời của hai bọn họ rất có lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 关系 guānxì 出现 chūxiàn le 裂痕 lièhén

    - Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.

  • volume volume

    - xiě 这篇 zhèpiān 回忆录 huíyìlù de 时候 shíhou 屡屡 lǚlǚ 搁笔 gēbǐ 沉思 chénsī

    - khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú xià zi 沉不住气 chénbúzhùqì le

    - Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一旁 yīpáng 十分 shífēn 沉默 chénmò

    - Họ rất trầm mặc ngồi một bên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Gèn , Hén
    • Âm hán việt: Ngân , Ngấn
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAV (大日女)
    • Bảng mã:U+75D5
    • Tần suất sử dụng:Cao