Đọc nhanh: 沉痕 (trầm ngân). Ý nghĩa là: Vết lõm.
沉痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vết lõm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉痕
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他们 俩 的 划痕 有 道理
- Lời của hai bọn họ rất có lý.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
痕›