沈从文 shěncóngwén
volume volume

Từ hán việt: 【trầm tòng văn】

Đọc nhanh: 沈从文 (trầm tòng văn). Ý nghĩa là: Shen Congwen (1902-1988), tiểu thuyết gia.

Ý Nghĩa của "沈从文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沈从文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Shen Congwen (1902-1988), tiểu thuyết gia

Shen Congwen (1902-1988), novelist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈从文

  • volume volume

    - zhèng cóng 埃文 āiwén 开车 kāichē 赶过来 gǎnguòlái

    - Cô ấy đang lái xe từ Avon.

  • volume volume

    - cóng 哈尔滨 hāěrbīn 乘车 chéngchē 行经 xíngjīng 沈阳 shěnyáng 到达 dàodá 北京 běijīng

    - Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.

  • volume volume

    - cóng 文章 wénzhāng zhōng cuō 要点 yàodiǎn

    - Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.

  • volume volume

    - 文字 wénzì shì 从右到左 cóngyòudàozuǒ 横写 héngxiě

    - Chữ được viết ngang từ phải sang trái.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng cóng 个人 gèrén de 好恶 hàowù 出发 chūfā lái 评定 píngdìng 文章 wénzhāng de 好坏 hǎohuài

    - không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 合同 hétóng 文件 wénjiàn 时要 shíyào 谨慎从事 jǐnshèncóngshì

    - Khi xử lý tài liệu hợp đồng, cần xử lý cẩn thận.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 去年 qùnián 开始 kāishǐ xué 中文 zhōngwén

    - Kể từ năm ngoái, tôi đã bắt đầu học tiếng Trung.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 去年 qùnián 以来 yǐlái 一直 yìzhí xué 中文 zhōngwén

    - Kể từ năm ngoái, tôi đã luôn học tiếng Trung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chén , Shěn , Tán
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELBU (水中月山)
    • Bảng mã:U+6C88
    • Tần suất sử dụng:Cao