Đọc nhanh: 汽锅 (khí oa). Ý nghĩa là: nồi hấp (để nấu ăn).
汽锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi hấp (để nấu ăn)
steamer (for cooking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽锅
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 锅里 冒出 很多 汽
- Trong nồi bốc ra rất nhiều hơi nước.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
锅›