Đọc nhanh: 汽车车轮锁 (khí xa xa luân toả). Ý nghĩa là: Cơ cấu kẹp giữ bánh xe (chặn bánh xe); Khoá bánh xe (chặn giữ).
汽车车轮锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ cấu kẹp giữ bánh xe (chặn bánh xe); Khoá bánh xe (chặn giữ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车车轮锁
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
车›
轮›
锁›