Đọc nhanh: 汪精卫 (uông tinh vệ). Ý nghĩa là: Wang Ching-wei (1883-1944), chính trị gia cánh tả Guomingdang, sau đó là cộng tác viên của Nhật Bản.
汪精卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Ching-wei (1883-1944), chính trị gia cánh tả Guomingdang, sau đó là cộng tác viên của Nhật Bản
Wang Ching-wei (1883-1944), left wing Guomingdang politician, subsequently Japanese collaborator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汪精卫
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
汪›
精›