Đọc nhanh: 汨没 (mịch một). Ý nghĩa là: chìm lỉm.
汨没 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chìm lỉm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汨没
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汨›
没›