Đọc nhanh: 汤水 (thang thuỷ). Ý nghĩa là: nước canh, nước sôi; nước nóng.
汤水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước canh
食物煮后的汤儿
✪ 2. nước sôi; nước nóng
开水或热水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤水
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 汤汤水 声 不断
- Tiếng nước chảy ào ào không ngừng.
- 河水 汤汤 流淌
- Nước sông chảy ào ào.
- 清汤寡水
- canh nhạt
- 这碗 汤要 添水
- Bát canh này phải thêm nước.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 这种 清汤寡水 的 文章 不值 一读
- Bài văn nhạt nhẽo như thế này không đáng đọc.
- 她 不 喜欢 这种 清汤寡水
- Cô ấy không thích loại canh nhạt nhẽo này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
汤›