Đọc nhanh: 池上 (trì thượng). Ý nghĩa là: Chihshang hay thị trấn Chihshang ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ 1. Chihshang hay thị trấn Chihshang ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Chihshang or Chihshang township in Taitung County 臺東縣|台东县 [TáidōngXiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池上
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 她 躺 在 池子 边上 , 用 手指 玩水
- Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
池›