Đọc nhanh: 江面 (giang diện). Ý nghĩa là: Mặt sông. Ví dụ : - 江面上的雾气越来越浓重了。 Sương mù trên mặt sông càng ngày càng dày.
江面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt sông
《江面》是由李哲一作曲,李哲一作词,李婷婷演唱的歌曲,由北京华数唱片公司发行。
- 江面 上 的 雾气 越来越 浓重 了
- Sương mù trên mặt sông càng ngày càng dày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江面
- 雨雾 笼罩 了 江面
- mưa bụi phủ đầy mặt sông.
- 江面 上 隐约 闪烁着 夜航 船 的 灯光
- trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 福建 北面 与 浙江 交界
- Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 轮船 从 南京长江大桥 下面 顺流而下
- con tàu xuôi dòng từ phía dưới cầu Trường Giang Nam Kinh.
- 江面 上 的 雾气 越来越 浓重 了
- Sương mù trên mặt sông càng ngày càng dày.
- 江面 上 漂浮 着 许多 木排
- Trên mặt sông nổi nhiều bè gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
面›