Đọc nhanh: 江阴 (giang âm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jiangyin ở Wuxi 無錫 | 无锡 , Jiangsu. Ví dụ : - 江阴(在长江之南)。 Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)
✪ 1. Thành phố cấp quận Jiangyin ở Wuxi 無錫 | 无锡 , Jiangsu
Jiangyin county level city in Wuxi 無錫|无锡 [Wu2xī], Jiangsu
- 江阴 ( 在 长江 之南 )
- Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江阴
- 江阴 ( 在 长江 之南 )
- Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
阴›