Đọc nhanh: 江米 (giang mễ). Ý nghĩa là: gạo nếp.
江米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạo nếp
糯米; 糯稻碾出的米, 富于黏性, 可以做做糕点, 也可以酿酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江米
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 妈妈 煮 的 江 米粥 特别 香
- Cháo gạo nếp mẹ nấu rất thơm.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
米›